Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuông
|
danh từ
nhạc cụ bằng đồng, hình cái nơm, miệng loa tròn, thành cao, đánh lên những tiếng trong, ngân dài
chuông nhà thờ
vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu
chuông cửa; chuông điện thoại
vật hình cái chuông, bằng thuỷ tinh dày, dùng trong phòng thí nghiệm...
(từ cũ) chén rượu
chuông rượu đào
Từ điển Việt - Pháp
chuông
|
cloche
le son de cloche
timbre
timbre de bicyclette
sonnerie; sonnette
sonnerie d'une horloge
le président agite la sonnette
faire de la propagande bruyamment
coup de cloche
carillon ; sonnerie