Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
nhạc cụ làm bằng tre, gỗ dùng để đệm nhịp hay báo tin gì
hoà thượng vừa gõ mo vừa tụng kinh
người chuyên đánh mõ rao việc làng thời trước (hàm ý khinh)
nheo nhéo như mõ réo quan viên (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
|
cloche en bois
le bonze frappe sur la cloche en bois
(từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages)