Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lắc
|
danh từ
đồ trang sức đeo ở cổ tay, cổ chân
tay đeo lắc vàng
động từ
rung mạnh theo những chiều khác nhau
lắc chai rượu; xe ô tô lắc mạnh
lắc đầu, nói tắt
ai hỏi gì cũng lắc
Từ điển Việt - Pháp
lắc
|
secouer; brimbaler; balloter; agiter
brimbaler une cloche
les flots ballottent le navire
agiter le flacon avant de s'en servir
secouer la tête en signe de dénégation
il secoue la tête en signe de dénégation à toute proposition
(redoublement; sens plus fort)
très très loin