Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắc
|
danh từ
một trong bốn phương chính
bay về hướng bắc; nhà xây hướng bắc
miền Bắc của nước Việt Nam
đi từ Bắc vào Nam
động từ
vượt qua một khoảng cách
bắc cầu qua sông
đặt vào vị trí
bắc ghế treo bức ảnh
gieo
bắc mạ; bắc mười cân lúa giống
tính từ
thuộc Trung Quốc
thang thuốc Bắc
Từ điển Việt - Pháp
bắc
|
nord
le nord (du Viet Nam)
être en déplacement au nord
(âm nhạc) air septentrional; air gai
bac
Phà Mĩ Thuận
bac de Mi Thuan
baccalauréat
passer le baccalauréat
septentrional
rive septentrionale
semer (du riz)
semer cinq kilogrammes de riz
semer du riz
poser; dresser
poser la marmite de riz sur le réchaud
dresser l'échelle contre un mur
braquer
braquer une lorgnette
braquer le canon antiaérien
jeter; enjamber
jeter un pont
pont qui enjambe la rivière