Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bờ
|
danh từ
dải đất giáp với mặt nước hoặc để ngăn giữ nước
bờ sông; bờ đê; đắp đập be bờ
hàng cây dày hoặc vật xây dựng quanh một khoảng đất
bờ rào mồng tơi; bờ tường
chỗ nhô cao bao quanh một khoảng lõm
bờ vết thương
Từ điển Việt - Pháp
bờ
|
bord; berge; rive; rivage; marge; rebord
bord de la mer; côte
berge de la rivière; rive du fleuve
le bord d'un bois
marge d'un fossé; rebord d'un fosé
rive d'un lac
rivage de sable
diguette; talus
diguettes d'une rizière
lèvres
lèvres d'un ulcère
rizières très fertiles