Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phà
|
danh từ
phương tiện vận chuyển trên sông, bề ngang rộng, lòng phẳng
cho xe qua phà
động từ
thở mạnh ra bằng miệng
ông ta phà hơi sặc mùi thuốc lá
Từ điển Việt - Pháp
phà
|
bac
Người chở phà ( từ cũ, nghĩa cũ), phu phà
passeur
exhaler, souffler
exhaler une haleine qui sent fortement l'alcool