Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo đảm
|
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
động từ
chắc chắn thực hiện, giữ gìn được
bảo đảm hoàn thành kế hoạch
chịu trách nhiệm về lời nói của mình
tôi bảo đảm anh ấy nói đúng sự thật
nhận và làm tốt
bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
danh từ
chắc chắn
nơi trú ẩn bảo đảm
tính từ
khẳng định thực hiện được
gửi thư bảo đảm cho mau đến người nhận
Từ điển Việt - Pháp
bảo đảm
|
garantir; s'engager à; répondre de
Bảo đảm
chất lượng
tốt
của
sản phẩm
garantir la bonne qualité des produits fabriqués
Tôi
chẳng
thể
bảo đảm
gì
cho
các
anh
được
je ne peux rien vous garantir
Tôi
bảo đảm
với
anh
là
sự thật
hoàn toàn
je vous garantis que c'est la pure vérité
Bảo đảm
hạnh kiểm
của
một
học sinh
répondre de la conduite d'un élève
assurer
Bảo đảm
công việc
thường trực
assurer une permanence
Bảo đảm
lương thực
cho
bộ đội
assurer des vivres à l'armée
Tôi
bảo đảm
với
anh
là
đúng
sự thật
je vous assure que c'est la vérité même
cái
bảo đảm
palladium
Luật pháp
là
cái
bảo đảm
của
xã hội
les lois sont le palladium de la société
thư
bảo đảm
lettre recommandée
vật
bảo đảm
gage; caution
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.