Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thường trực
|
động từ
có mặt liên tục để giải quyết công việc
nhân viên thường trực; uỷ viên thường trực
danh từ
bộ phận xem xét giấy tờ, hướng dẫn, theo dõi việc ra vào của một cơ quan
phòng thường trực
Từ điển Việt - Pháp
thường trực
|
qui est de permanence.
permanence.
permanencier.