Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo đảm
|
động từ
chắc chắn thực hiện, giữ gìn được
bảo đảm hoàn thành kế hoạch
chịu trách nhiệm về lời nói của mình
tôi bảo đảm anh ấy nói đúng sự thật
nhận và làm tốt
bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
danh từ
chắc chắn
nơi trú ẩn bảo đảm
tính từ
khẳng định thực hiện được
gửi thư bảo đảm cho mau đến người nhận
Từ điển Việt - Pháp
bảo đảm
|
garantir; s'engager à; répondre de
garantir la bonne qualité des produits fabriqués
je ne peux rien vous garantir
je vous garantis que c'est la pure vérité
répondre de la conduite d'un élève
assurer
assurer une permanence
assurer des vivres à l'armée
je vous assure que c'est la vérité même
palladium
les lois sont le palladium de la société
lettre recommandée
gage; caution