Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bâu
|
danh từ
Cổ áo
động từ
đậu, bám vào
ruồi bâu vào bát mật
vây lấy; xúm đến
đám người hiếu kì bâu lại xem tai nạn
Từ điển Việt - Pháp
bâu
|
(từ cũ, nghĩa cũ) col (d'habit)
(từ địa phương) poche (de veston...)
se poser
jusque là où coule le sang, les mouches s'y posent
se masser; s'agripper
la foule se masse autour du fou