Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điên
|
tính từ
bệnh tâm thần; mất khả năng kềm chế hành vi
một người điên lang thang ngoài đường
Từ điển Việt - Pháp
điên
|
fou; aliéné; dément
(tiếng địa phương) enragé
chien enragé
(redoublement ; sens atténué) cinglé ; toqué ; timbré