Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thể
|
danh từ
trạng thái tồn tại của vật chất mà hình dạng, thể tích tuỳ thuộc hay không vào vật chứa
thể khí; nước ở thể lỏng
hình thức biểu đạt trong sáng tác văn, thơ
bài thơ thể thơ lục bát
hình thức biểu hiện của sự vật, hiện tượng
khối u ở thể lành tính; con người là một thể thống nhất
như thế (nghĩa 2)
động từ
vẫn là; giống như
chẳng thơm cũng thể hoa nhài (tục ngữ)
chiếu cố theo
thể lòng dân mà giải quyết
Từ điển Việt - Pháp
thể
|
(vật lý học) état.
état solide
état liquide
état gazeux
(sinh vật học) corps
corps calleux
forme ; genre
forme musicale
les genres en prose
(ngôn ngữ học) aspect
aspect perfectif
être
ce n'est pas odorant, mais quand même c'est du jasmin
position avantageuse ; avantage.
profitant d'un certain avantage, il lui est facile de dire des fanfaronnades
pouvoir
je ne peux pas le faire.
(thể tất như trên) pardonner ; excuser.
je suis retenu par un visiteur et arrive en retard, veuillez m'excuser.
en considération de ; par égard pour.
par égard pour votre intervention, je lui pardonne.