Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhài
|
danh từ
loài cây nhỡ, hoa màu trắng, rất thơm
chè ướp hoa nhài
mảnh kim loại tròn, nhỏ giữa hai đầu chốt của quạt giấy
ai làm cái quạt long nhài, cầu ô long nhịp cửa cài long then (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nhài
|
(thực vật học) jasmin
(từ cũ) soubrette
bouton d'éventail (protégeant les deux extrémités de l'axe d'un éventail
oléacées