Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thịt
|
danh từ
phần mềm, bọc quanh xương trong cơ thể người và động vật
nhiều tiền mua thịt, ít tiền mua xương (tục ngữ); hàng thịt nguýt hàng cá (tục ngữ)
phần mềm, chắc chứa nước dưới lớp vỏ quả, vỏ cây
quả táo chắc thịt; gỗ thịt
động từ
giết thịt gia súc
thịt con gà đãi bạn
tính từ
gia súc nuôi để lấy thịt
lợn thịt; bò thịt
Từ điển Việt - Pháp
thịt
|
chair.
la balle a pénétré dans les chairs
chair à saucisses
ce poisson a une chair tendre
viande
viande de bœuf
pulpe (des fruits)
pulpe de poire ; chair de poire
abattre ; tuer ; supprimer
tuer un poulet
abattre un porc
on l' a supprimé
en chair et en os
avoir la chair ferme
régime carné
carné
charnu
(khẩu ngữ) s'entretuer.