Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
miệng
|
danh từ
|
trạng từ
|
Tất cả
danh từ
bộ phận ở trước mặt người hay ở đầu của động vật
há miệng chờ ho (tục ngữ)
miệng ăn
một mình làm nuôi bốn miệng ăn
phần trên cùng, cửa thông vào một vật có chiều sâu
miệng bình hoa; kiến bò miệng chén
phần mở ra của một chỗ hõm
miệng hang
trạng từ
qua lời nói trực tiếp, không phải viết
nhắn miệng
Từ điển Việt - Pháp
miệng
|
bouche
Thở
bằng
miệng
respirer par la bouche
Mở
miệng
ouvrir la bouche
Miệng
núi
lửa
bouche d'un volcan; cratère
Miệng
cống
bouche d'égout ; regard
gueule
Miệng
cọp
gueule du tigre
ouverture
Miệng
bình
ouverture d'un vase
Miệng
túi
ouverture d'une poche
oral ; verbal
Kì thi
miệng
examen oral
Lời hứa
miệng
promesse verbale
Bằng
đường
miệng
par voie orale
há
miệng
mắc
quai
avoir un boeuf sur la langue
kề
miệng
lỗ
être au bord de la tombe
khoá
miệng
lại
fermer (clore) la bouche
miệng
còn
hơi
sữa
xem
hơi
miệng
hùm
gan
sứa
fort en bouche mais lâche
miệng
hùm
nọc
rắn
endroit dangereux
miệng
nam
mô
bụng
bồ
dao
găm
bouche de miel, coeur de fiel ; le diable chante la grande messe
miệng
nói
tay
làm
sitôt dit, sitôt fait
truyền
miệng
voler de bouche en bouche
viêm
miệng
(y học) stomatite
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.