Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
tập hợp những tế bào có cùng chức năng
mô thần kinh; mô xương
khối đất nổi cao hơn xung quanh
san bằng mô đất để trồng đậu
tính từ
như đâu , nào
khi mô mới được nối đường vô ra (Tố Hữu)
Từ điển Việt - Pháp
|
butte; tertre
butte de terre
maison sur un tertre
(sinh vật học, sinh lý học) tissu
tissu adipeux
tissu cartilagineux
tissu réticulé
tissu fibreux
tissu conducteur
tissu de soutien
(tiếng địa phương) où
où allez-vous ?
(y học) histopathologie
histoplasmose
histogène
lequel?
quand?