Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sụn
|
danh từ
xương ở giai đoạn phát triển chưa đầy đủ
sụn đầu gối
động từ
mỏi đến mức khuỵu xuống, không gượng nổi
(...) mình mẩy đau nhừ, lưng sụn đi (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
sụn
|
cartilage.
cartilagineux.
poissons cartilagineux.
menacer de plier (sous l'effet de la fatigue).
avoir l'échine dorsale qui menace de plier (sous l'effet de la fatigue).