Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lỗ
|
danh từ
chỗ thủng
áo thủng mấy lỗ
hố
lỗ trồng cây
hang hốc
ăn lông ở lỗ (tục ngữ)
khoảng trống thông từ bên này sang bên kia
lỗ kim
huyệt chôn người chết
tính từ
hao hụt vào vốn
buôn bán bị lỗ
bị thua thiệt
ăn bữa giỗ, lỗ bữa cày (tục ngữ)
trạng từ
không đủ vốn
bán lỗ
Từ điển Việt - Pháp
lỗ
|
trou; orifice
creuser un trou
Lỗ động mạch chủ ( giải phẫu học)
orifice aortique
fosse
descendre dans la fosse
fossette; pot (au jeu de billes...)
(động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học) méat
ostiole respiratoire des insectes
pore génital
méat urinaire
oeil (d'une aiguille)
forure (d'une clef)
(tiếng địa phương) endroit; lieu
de quel endroit êtes-vous ?
mettre dans quel lieu
perdre
perdre sur une marchandise
vendre à perdre
ce qui vient de la flûte s'en va par le tambour