Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chia
|
động từ
tách ra làm nhiều phần
chia mỗi nhóm bốn người; chia lớp học thành bốn tổ
tìm một trong hai thừa số của một tích khi đã biết thừa số kia
8 chia cho 2 được 4; phép tính chia
được hưởng một phần lợi lộc
chia lãi; chia gia tài
chia một phần cái vui, cái buồn với người khác
gửi thiệp chia vui; viết thư chia buồn với bạn
phân thành những phần bằng nhau
chia cái bánh làm hai; chia bài tổ tôm
biến đổi động từ theo ngôi, số, giống,...
cách chia động từ trong tiếng Anh
Từ điển Việt - Pháp
chia
|
diviser; séparer; scinder; fractionner
diviser une somme
l' année est divisée en mois
Chia 20 cho 4
diviser 20 par 4
séparer une chambre en trois
scinder la question
fractionner l'assemblée en trois groupes
partager; distribuer; répartir
partager le pouvoir
se partager un pain
distribuer à chacun sa ration
répartir équitablement une somme entre plusieurs personnes
se ramifier
la famille se ramifie en plusieurs branches
(ngôn ngữ học) conjuguer
conjuguer un verbe
diviser pour régner