Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhánh
|
danh từ
củ con mới sinh ra thêm từ gốc
nhánh riềng
cành nhỏ, mọc ra từ thân cây lớn
cây cam đã mọc nhánh
cái nhỏ, phân ra từ cái chính
công ty có nhiều chi nhánh; nhánh sông
tính từ
phụ vào cái chính
sông nhánh
màu đen bóng
mái tóc đen nhánh
Từ điển Việt - Pháp
nhánh
|
rameau; ramification
(nông nghiệp) rameau à fruits
(giải phẫu học) rameaux communicants;
les rameaux d'une famille
les ramifications des bois du cerf; andouillers
bras
bras d'un fleuve
(giải phẫu học) filet
filet olfactif
luisant (en parlant d'une couleur noire)
d'un noir luisant
(redoublement sens plus fort)