Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gạc
|
danh từ
chỗ cành cây tách thành hai, ba cành nhỏ hơn
gạc cây
sừng già phân nhánh của hươu, nai
gạc nai
vải thưa, nhẹ, vô trùng để đặt lên vết thương, dưới bông băng, khi băng bó
khử trùng miếng gạc
động từ
gạch bỏ
gạc tên trong danh sách
Từ điển Việt - Pháp
gạc
|
(thực vật học) fourche
(động vật học) bois; ramure
les bois d'un cerf ; ramure d'un cerf
(y học) gaze; compresse
gaze à pansement
rayer; biffer; raturer
rayer un nom de la liste
biffer un mot ; raturer un mot
andouiller
merrain
biffure ; rature
radiation ; biffage