Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hươu
|
danh từ
thú thuộc nhóm nhai lại, có gạc chia từng nhánh, rụng hàng năm
Từ điển Việt - Pháp
hươu
|
(động vật học) cerf
cervidés
biche
faon