Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chối
|
động từ
không nhận là đã làm, tuy điều đó mình đã phạm
chứng cớ ngay trước mặt, còn cố mà chối
từ chối
không muốn nhận lời nên tìm lý do để chối
tính từ
quá sức chịu đựng, không thể tiếp nhận
nói những điều nghe chối tai
Từ điển Việt - Pháp
chối
|
nier; renier; dénier; rétracter; désavouer
l'accusé persiste à nier
renier sa signature ; désavouer sa signature
dénier sa faute
il rétracte ce qu'il a dit
être excédé; en avoir assez; en avoir marre
il en a assez d'avoir mangé une assiette de riz gluant
rebrousser
bois dur qui fait rebrousser la hache
indéniable ; incontestable
sans conteste