Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất
[xuất]
|
to pay; to spend
to export
To export goods to Europe and North America
to secrete
show; showing
I'm going to the 8 o'clock showing
The last showing will finish in twenty minutes
Special midnight showing
Từ điển Việt - Việt
xuất
|
động từ
Đưa ra để dùng.
Xuất kho; xuất vốn.
Đưa hàng ra nước ngoài.
Xuất hàng sang Trung Quốc.
Người tu hành hoàn tục.