Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xử
[xử]
|
to judge; to hear; to try
To try somebody for murder
To judge somebody guilty
They offered to detain bin Laden and try him under Islamic law if the United States made a formal request
Từ điển Việt - Việt
xử
|
động từ
Thể hiện thái độ đối với người khác.
Xử tốt với hàng xóm, láng giềng; xử tệ.
Giải quyết việc tố tụng, phạm pháp,...
Xử một vụ trộm cắp.
Thi hành án tử hình.
Xử chém; xử bắn.