Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luật
[luật]
|
law; code; legislation
To study/read law; to read for the bar
To uphold/obey/respect the law
To break the law
There's no law against it!
The law's the law
The new law met with a challenge from the people
Chuyên ngành Việt - Anh
luật
[luật]
|
Kỹ thuật
law, act
Toán học
law, act
Từ điển Việt - Việt
luật
|
danh từ
quy tắc do nhà nước ban hành, buộc mọi công dân phải tuân theo
luật hôn nhân gia đình
những điều qui định riêng buộc người thực hiện phải tuân theo
luật bóng chuyền
quy luật, nói tắt