Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whirl
[wə:l]
|
danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc
làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
quay cuồng (đầu óc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
ngoại động từ
làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
cuốn đi
lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
xoáy cuộn rồi rơi xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
whirl
[wə:l]
|
Kỹ thuật
ròng rọc; sự chuyển động xoáy lốc; chuyển động xoáy lốc; quay tít
Sinh học
dòng xoáy
Toán học
sự xoáy, chuyển động xoáy; xoáy
Vật lý
sự xoáy, chuyển động xoáy; xoáy
Xây dựng, Kiến trúc
ròng rọc; sự chuyển động xoáy lốc; chuyển động xoáy lốc; quay tít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whirl
|
whirl
whirl (n)
  • rotation, spin, twirl, turn, twizzle, flick
  • flurry, commotion, tumult, hustle, bustle