Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wax
[wæks]
|
danh từ
sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax
sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...)
sáp thực vật
bất kỳ chất nào mềm, dính hoặc nhờn, dễ chảy (có được từ dầu lửa) dùng để làm nến, xi...
xi gắn
xi bằng sáp
ráy tai (chất màu vàng giống (như) sáp, tiết ra ở trong tai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
ngoại động từ
đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên
đánh bóng bàn bằng sáp
vuốt sáp một sợi chỉ
danh từ
(thông tục) cơn giận
đang nổi giận
nổi giận
làm cho ai nổi giận
nội động từ
tròn dần, bớt khuyết (mặt trăng)
mặt trăng khi tròn khi khuyết
tăng trưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, trở thành
trở nên vui vẻ
nổi cơn phẫn nộ
tăng lên rồi giảm xuống về sức mạnh hoặc tầnm quan trọng; thịnh suy
Trong quá trình lịch sử, các đế quốc đã có lúc thịnh lúc suy
Chuyên ngành Anh - Việt
wax
[wæks]
|
Hoá học
sáp ong, parafin
Kỹ thuật
sáp, nến; bằng sáp
Sinh học
sáp ong, parafin
Toán học
sáp
Vật lý
sáp
Xây dựng, Kiến trúc
sáp, nến; bằng sáp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wax
|
wax
wax (n)
beeswax, crude wax, honeycomb, candlewax
wax (v)
  • polish, shine, buff, put a shine on, buff up
  • expand, increase, enlarge, get bigger, grow, swell
    antonym: wane
  • expand, increase, enlarge, get bigger, grow, swell
    antonym: wane
  • become, turn, grow, start to be
  • grow, become, turn, start to be