Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wane
[wein]
|
danh từ
(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
trăng khuyết
(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
khuyết (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
đêm sắp tàn
hắn ta hết thời
nội động từ
(về mặt trăng) lộ ra một phần sáng giảm nhỏ dần dần sau ngày rằm; khuyết
(nghĩa bóng) suy yếu, tàn tạ; mất dần đi quyền lực, mất dần đi tầm quan trọng
sức lực suy yếu
quyền lực của giới địa chủ đã suy yếu trong thời kỳ này
xem wax