Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beeswax
['bi:zwæks]
|
danh từ
sáp ong ( (cũng) wax )
ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)
Chuyên ngành Anh - Việt
beeswax
['bi:zwæks]
|
Hoá học
sáp ong
Kỹ thuật
sáp ong
Sinh học
sáp ong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beeswax
|
beeswax
beeswax (n)
wax, crude wax, honeycomb, candlewax