Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vault
[vɔ:lt]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
nội động từ
nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào
nhảy qua cổng
nhảy tót lên yên
ngoại động từ
nhảy qua
danh từ
vòm, mái vòm, khung vòm
mái vòm của nhà thờ
vòm trời
hầm (để cất trữ rượu...)
hầm mộ
hầm mộ gia đình
ngoại động từ
xây thành vòm, xây cuốn
xây khung vòm một lối đi
mái vòm
che phủ bằng vòm
bị lửa phủ kín
nội động từ
cuốn thành vòm
Chuyên ngành Anh - Việt
vault
[vɔ:lt]
|
Kỹ thuật
vòm, mái vòm
Sinh học
vòm
Xây dựng, Kiến trúc
vòm, mái vòm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vault
|
vault
vault (n)
  • arch, dome, cupola
  • strongroom, treasury, treasure house
  • crypt, cellar, undercroft, burial chamber, tomb, catacomb, mausoleum, ossuary