Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vaulted
['vɔ:ltid]
|
tính từ
có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
một mái nhà xây vòm
Chuyên ngành Anh - Việt
vaulted
['vɔ:ltid]
|
Kỹ thuật
có hình vòm
Xây dựng, Kiến trúc
có hình vòm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vaulted
|
vaulted
vaulted (adj)
curved, domed, arched