Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vague
[veig]
|
tính từ
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)
câu trả lời, đòi hỏi, tin đồn mơ hồ
những ký ức lờ mờ, hy vọng, nỗi sợ hãi mơ hồ
đường nét lờ mờ của một con tàu trong sương mù
mang máng; không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng
một sự đánh giá không chính xác về chi phí
mô tả mang máng về nhân dạng của ai
chưa hiểu rõ; chưa nắm vững
Tôi còn chưa rõ ý anh muốn gì
lơ đãng (vẻ mặt, hành vi)
một cái nhìn lơ đãng
Chuyên ngành Anh - Việt
vague
[veig]
|
Toán học
mơ hồ, không rõ ràng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vague
|
vague
vague (adj)
  • indistinct, unclear, indistinguishable, hazy, fuzzy, formless, blurred
    antonym: clear
  • unclear, imprecise, indefinite, ambiguous, equivocal, nebulous, elusive, inexplicit, indefinable
    antonym: definite
  • absent-minded, abstracted, distracted, scatterbrained, distant, unclear, dreamy, pensive
    antonym: alert