Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vớ
[vớ]
|
to grasp; to catch
sock; stocking
A pair of woollen stockings
To put on one's socks inside out
These socks make me itch; These socks make my feet itch
Từ điển Việt - Việt
vớ
|
danh từ
Bít tất.
động từ
Nắm lấy cái gì đó, rất nhanh.
Vớ lấy chiếc áo khoác rồi đi ngay.
Có được do gặp may.
Vớ được cơ hội tốt.