Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
len
[len]
|
to make one's way
To crowd into a thronged place
(từ gốc tiếng Pháp là Laine) wool
Ball of wool
Wool wears better than cotton
(tin học) LAN (Local Area Network)
Chuyên ngành Việt - Anh
len
[len]
|
Kỹ thuật
wool
Từ điển Việt - Việt
len
|
danh từ
sợi được chế hoá từ lông một số động vật
khăn len
động từ
chen vào
len qua đám đông