Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đám
[đám]
|
danh từ
mass, patch
a mass of cloud, crowd; throng
Từ điển Việt - Việt
đám
|
danh từ
tập hợp nhiều vật cùng loại, ở cùng một nơi
đám hoa hồng; đám hành lý
tập hợp một số đông tại một nơi để làm cùng một việc
đám cưới; đám đầy tháng
đám hội; đám ma, nói tắt
làng có đám; đưa đám
tập hợp một số người có cùng nét chung
đám trẻ con; đám bạn bè
từ chỉ từng miếng ruộng đất không thành hình
đám ruộng bỏ hoang
từ chỉ người nào đó muốn tìm hiểu để xây dựng hôn nhân
làm mối cho một đám