Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bền
[bền]
|
tính từ
strong, solid, fast, long-wearing, firm, durable
strong thread
dyed cloth of fast colours
eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
enduring, long-lasting
No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a way
ill-gotten gains can never last long
to fight enduringly
stable
stable gas
Từ điển Việt - Việt
bền
|
tính từ
có sức chịu đựng khó thay đổi
khí bền
dùng được lâu dài
chiếc áo bền màu; ăn chắc mặc bền
giữ vững dù bị tác động
thật lòng với nhau thì ăn ở mới bền