Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thở
[thở]
|
to respire; to breathe
To breathe through one's mouth/nose
To pause for breath
I need room to breathe!
Let me get my breath (back)!; Let me catch my breath!
Từ điển Việt - Việt
thở
|
động từ
hít không khí vào lồng ngực rồi đưa ra bằng mũi và miệng
thở ra; ngạt mũi, thở bằng miệng
cơ thể sinh vật thực hiện chức năng trao đổi các chất khí với môi trường.
cây thở qua lá
nói bằng những lời không hay
thở ra những lời khiếm nhã
nghỉ ngơi
để nó thở một lúc rồi học tiếp