Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thơm
[thơm]
|
perfumed; scented; fragrant; aromatic; sweet-smelling
The flowers scent the room
A pinch of saffron to flavour the sauce
(thực vật học) pineapple
to kiss
Chuyên ngành Việt - Anh
thơm
[thơm]
|
Kỹ thuật
aromatic
Từ điển Việt - Việt
thơm
|
danh từ
dứa
mứt thơm
động từ
hôn
đến đây mẹ thơm bé nào!
tính từ
có mùi dễ chịu, thích ngửi
hoa lý thơm; bánh nướng thơm
được nhiều người nhắc đến, ca ngợi
tiếng thơm; đói cho sạch rách cho thơm (tục ngữ)
những hợp chất hữu cơ có phân tử tạo thành mạch vòng, có mùi dễ chịu