Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xốt
[xốt]
|
(tiếng Pháp gọi là Sauce) dressing; sauce; gravy
(nói về cầu chì) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to blow
To blow a fuse
The fuse has blown/gone
(nói về xe hơi, xe mô-tô) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to slip
The third gear slips
Từ điển Việt - Việt
xốt
|
danh từ
Nước chấm lỏng hay sền sệt, để chấm hoặc rưới lên một số món ăn.
Nước xốt cà chua.