Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenure
['tenjuə]
|
danh từ
sự nắm giữ chức vụ hoặc tài sản; sự chiếm giữ
thời kỳ hoặc cách nắm giữ đó; nhiệm kỳ; sự chiếm hữu
nhiệm kỳ tổng thống Hoa Kỳ là bốn năm
trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
sự chiếm hữu vô thời hạn/theo hợp đồng
sự bảo đảm quyền tiếp tục được thuê
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bổ nhiệm làm giáo viên thường xuyên (ở một trường đại học hoặc một cơ sở khác)
được bổ nhiệm làm giáo viên chính thức sau sáu năm
thái ấp
Chuyên ngành Anh - Việt
tenure
['tenjuə]
|
Kinh tế
thời gian được thuê
Kỹ thuật
đất phát canh, đất cho làm rẽ
Xây dựng, Kiến trúc
đất phát canh, đất cho làm rẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenure
|
tenure
tenure (n)
  • tenancy, freehold, occupancy, occupation, lease, contract
    antonym: ownership
  • term, duration, span, period, time, stretch, stint