Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feudal
['fju:dl]
|
tính từ
phong kiến
chế độ phong kiến
quan lại phong kiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feudal
|
feudal
feudal (adj)
out-of-date, outdated, old-fashioned, medieval, primitive
antonym: modern