Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freehold
['fri:hould]
|
danh từ
thái ấp được toàn quyền sử dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
freehold
['fri:hould]
|
Hoá học
quyền sơ hữu đất đai vĩnh viễn
Kỹ thuật
quyền sơ hữu đất đai vĩnh viễn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freehold
|
freehold
freehold (n)
  • tenure, ownership, right, occupancy
  • property, estate, land, building, holding