Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tớ
[tớ]
|
servant
I; me
2 o'clock isn't very convenient for me. Another time maybe !
You speak first, I'll speak afterwards
Từ điển Việt - Việt
tớ
|
danh từ
(từ cũ) đầy tớ; người hầu hạ
làm tớ người khôn, hơn làm thầy đứa dại (tục ngữ)
đại từ
từ để xưng với người ngang hàng, người ít tuổi
ngày mai tớ sẽ đến nhà cậu