Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supply
[sə'plai]
|
danh từ
sự cung cấp; sự được cung cấp
cung và cầu
sự tiếp tế
sự tiếp tế đạn dược
nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
nguồn dự trữ than vô tận
( số nhiều) quân nhu
( số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
cắt trợ cấp
uỷ ban ngân sách (nghị viện)
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
khan hiếm
ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
cung cấp vật gì cho ai
đáp ứng (nhu cầu...)
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
thay thế ai
đưa, dẫn (chứng cớ)
phó từ (như) supplely
mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
Chuyên ngành Anh - Việt
supplies
|
Kinh tế
vật (cung cấp, cung ứng)
Kỹ thuật
vật (cung cấp, cung ứng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supplies
|
supplies
supplies (n)
provisions, materials, goods, food, equipment, stores, purchases, articles, deliveries, necessities, stock