Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supply
[sə'plai]
|
danh từ
sự cung cấp; sự được cung cấp
cung và cầu
sự tiếp tế
sự tiếp tế đạn dược
nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
nguồn dự trữ than vô tận
( số nhiều) quân nhu
( số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
cắt trợ cấp
uỷ ban ngân sách (nghị viện)
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
khan hiếm
ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
cung cấp vật gì cho ai
đáp ứng (nhu cầu...)
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
thay thế ai
đưa, dẫn (chứng cớ)
phó từ (như) supplely
mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
Chuyên ngành Anh - Việt
supply
[sə'plai]
|
Hoá học
sự cung cấp // đt. cung cấp
Kinh tế
cung cấp
Kỹ thuật
sự cung cấp; sự đưa đến; sự trang bị; đồ dự trữ; ống dẫn; cung cấp
Sinh học
cung cấp
Tin học
cung cấp
Toán học
sự nuôi, sự cung cấp; nuôi, cung cấp
Vật lý
sự nuôi, sự cung cấp; nuôi, cung cấp
Xây dựng, Kiến trúc
sự cung cấp; sự đưa đến; sự trang bị; đồ dự trữ; ống dẫn; cung cấp
Từ điển Anh - Anh
supply
|

supply

supply (sə-plīʹ) verb

supplied, supplying, supplies

 

verb, transitive

1. To make available for use; provide.

2. To furnish or equip with: supplied sheets for every bed.

3. To fill sufficiently; satisfy: supply a need.

4. To make up for (a deficiency, for example); compensate for.

5. To serve temporarily as a substitute in (a church, for example).

verb, intransitive

To fill a position as a substitute.

noun

Abbr. sup.

1. The act of supplying.

2. Something that is or can be supplied.

3. An amount available or sufficient for a given use; stock.

4. Often supplies Materials or provisions stored and dispensed when needed.

5. Economics. The amount of a commodity available for meeting a demand or for purchase at a given price.

6. A cleric serving as a substitute or temporary pastor.

 

[Middle English supplien, to help, complete, furnish with additional troops, from Old French soupleer, to fill up, from Latin supplēre : sub-, from below. See sub- + plēre, to fill.]

suppliʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supply
|
supply
supply (n)
source, stock, hoard, stream, amount, quantity, resource, fund, reserve, allocation, store, provision
antonym: dearth
supply (v)
provide, bring, deliver, give, contribute, make available, furnish (formal), equip, distribute, deal, trade, sell, outfit, stock, present
antonym: receive