Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suited
['sju:tid]
|
tính từ
( suited for / to somebody / something ) phù hợp, thích hợp
làm việc với học sinh lớn tuổi hợp với ông ấy hơn
anh ấy và chị ấy rất hợp nhau
(tạo thành các tính từ ghép) mặc
các nhà kinh doanh ở thành phố ăn mặc nhã nhặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suited
|
suited
suited (adj)
right, suitable, matched, well-matched, appropriate, apposite, fit, apt, befitting
antonym: wrong