Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stern
[stə:n]
|
tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
vẻ mặt khiêm khắc
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
đi về phía đuôi tàu
(thông tục); (đùa cợt) mông đít; đuôi (chó săn...)
xê đít ra, tôi muốn ngồi xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
stern
[stə:n]
|
Kỹ thuật
đuôi tàu