Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
span
[spæn]
|
thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin
danh từ
gang tay (khoảng 23 cm tức 9 insơ)
nhịp cầu
cầu bốn nhịp
khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc mở rộng từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc
quãng đời
quãng thời gian ngắn
qua khoảng thời gian sáu năm
nhà ươm cây (có) hai mái
cặp (bò, ngựa, lừa...)
khẩu độ (khoảng cách hoặc phần giữa hai trụ của một vòng cung hoặc cầu)
vòm cung có khẩu độ dài 60 m
chiếc cầu bắc qua sông chỉ một nhịp
(hàng không) sải cánh máy bay
(hàng hải) nút thòng lọng
ngoại động từ
mở rộng ra bên trên hoặc ngang qua cái gì; kéo dài qua
kiến thức của anh ấy bao trùm nhiều lãnh vực khác nhau
cuộc đời bà ấy trải dài gần hết thế kỷ 19
tạo thành cầu hoặc vòm cung qua cái gì; bắc qua
Sông Thames có nhiều cầu bắc ngang
nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
ông ấy sống gần một thế kỷ
xoè rộng bàn tay của mình trên cái gì bằng một gang tay
cậu có thể xoè rộng bàn tay bấm một quãng tám trên đàn pianô được không?
Chuyên ngành Anh - Việt
span
[spæn]
|
Kỹ thuật
khẩu độ, nhịp: gian, khoang; khoảng vượt
Tin học
nhịp
Toán học
khoảng cách; bề rộng
Xây dựng, Kiến trúc
khẩu độ, nhịp: gian, khoang; khoảng vượt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
span
|
span
span (v)
cross, cover, reach over, extend over, bridge, traverse