Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
metre
['mi:tə]
|
danh từ (cũng) meter
nhịp thơ
dạng đặc biệt của nhịp thơ; sự sắp xếp cố định các âm tiết có trọng âm và không có trọng âm; vần luật
vần luật có sáu nhịp một dòng
đơn vị chiều dài trong hệ mét (bằng 39, 37 insơ); mét (cũng) meter
mét vuông
mét khối
hậu tố (cũng) meter
bội số quy ước của mét
xăng ti mét
kílômet